🌟 공익 광고 (公益廣告)

1. 국가나 기업, 단체 등이 사회의 공적 이익을 위해 만든 광고.

1. QUẢNG CÁO CÔNG ÍCH: Quảng cáo do nhà nước, đoàn thể hay doanh nghiệp thực hiện vì lợi ích chung của xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안전 공익 광고.
    Safety public service advertising.
  • Google translate 환경 공익 광고.
    Environmental public service advertising.
  • Google translate 공익 광고 캠페인.
    Public service advertising campaign.
  • Google translate 공익 광고 포스터.
    A public service advertisement poster.
  • Google translate 공익 광고 협의회.
    Public interest advertising council.
  • Google translate 공익 광고를 방송하다.
    Broadcast a public service advertisement.
  • Google translate 공익 광고를 제작하다.
    Produce a public service advertisement.
  • Google translate 정부는 흡연의 위험성을 알리기 위해 공익 광고 포스터를 제작하였다.
    The government has produced a public service advertisement poster to publicize the dangers of smoking.
  • Google translate 공익 광고 공모전에서 일회용품의 사용을 줄이자는 내용의 광고가 당선되었다.
    An advertisement was elected to reduce the use of disposable products in a public service advertisement contest.
  • Google translate 공익 광고 문구 기발하지 않니?
    Don't you think that public service statement is ingenious?
    Google translate 맞아. 저 광고를 보는 사람들은 경각심을 가지게 될 것 같아.
    That's right. i think the people who see that ad will be alert.

공익 광고: public service advertisement,こうきょうこうこく【公共広告】,publicité sociale, publicité d'intérêt public,publicidad de interés público,إعلان حملة عامة,олон нийтийн сурталчилгаа,quảng cáo công ích,โฆษณารณรงค์เพื่อสาธารณประโยชน์,iklan publik,социальная реклама,公益广告,

🗣️ 공익 광고 (公益廣告) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15)