🌟 공익 광고 (公益廣告)
🗣️ 공익 광고 (公益廣告) @ Ví dụ cụ thể
- 공익 광고를 제작해서 주요 광고 매체에 내보내면 어떨까요? [광고 매체 (廣告媒體)]
- 응. 공익 광고 전용으로 시에서 설치한 거라더라. [광고탑 (廣告塔)]
🌷 ㄱㅇㄱㄱ: Initial sound 공익 광고
-
ㄱㅇㄱㄱ (
계약 기간
)
: 계약의 내용이 유지되는 기간.
None
🌏 THỜI HẠN HỢP ĐỒNG: Thời gian nội dung của hợp đồng được duy trì. -
ㄱㅇㄱㄱ (
금융 기관
)
: 은행, 보험 회사, 증권 회사 등과 같이 예금이나 투자 등을 통해 자금의 수요와 공급을 관리하는 기관.
None
🌏 TỔ CHỨC TÀI CHÍNH: Tổ chức quản lý cung và cầu về vốn thông qua đầu tư hoặc tiền gửi... như ngân hàng, công ty bảo hiểm, công ty chứng khoán v.v... -
ㄱㅇㄱㄱ (
공익 광고
)
: 국가나 기업, 단체 등이 사회의 공적 이익을 위해 만든 광고.
None
🌏 QUẢNG CÁO CÔNG ÍCH: Quảng cáo do nhà nước, đoàn thể hay doanh nghiệp thực hiện vì lợi ích chung của xã hội. -
ㄱㅇㄱㄱ (
교육 기관
)
: 교육에 관한 일을 하는 조직.
None
🌏 CƠ QUAN GIÁO DỤC: Tổ chức làm việc liên quan đến giáo dục.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15)